--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slovenly woman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khảo chứng
:
Check evidence
+
cluster of differentiation 4
:
( y học) tế bào lympho có T (CD4).
+
chăm chút
:
To nursechăm chút con thơto nurse one's little childchăm chút cây nonto nurse a sapling
+
flowsheet
:
sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)
+
phỗng
:
Clay statue of giant guard; toy earthen statue.